Characters remaining: 500/500
Translation

trấn trạch

Academic
Friendly

Từ "trấn trạch" trong tiếng Việt nguồn gốc từ văn hóa tâm linh có nghĩa chính "bảo vệ ngôi nhà khỏi tà ma, quỷ dữ". Cách hiểu đơn giản việc sử dụng các phương pháp, như dán bùa, để giữ gìn sự an toàn cho gia đình tài sản trong ngôi nhà.

Định nghĩa:
  • Trấn trạch: hành động dán bùa hoặc thực hiện các nghi lễ để bảo vệ ngôi nhà khỏi những tác động xấu, như ma quỷ hay tà khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gia đình tôi đã mời thầy về trấn trạch cho ngôi nhà mới xây."

    • đây, "trấn trạch" có nghĩathầy cúng thực hiện các nghi lễ để bảo vệ ngôi nhà mới.
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa dân gian, việc trấn trạch thường được thực hiện vào những ngày đầu năm để xua đuổi vận xui thu hút tài lộc."

    • Câu này nói về truyền thống thực hiện trấn trạch vào dịp đầu năm để cầu may mắn.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "trấn" có thể hiểu "bảo vệ", "đứng vững", trong khi "trạch" có nghĩa là "nhà" hoặc "chỗ ở". Khi kết hợp lại, chỉ việc bảo vệ ngôi nhà.
  • Cần phân biệt với từ "trấn áp", có nghĩađàn áp hoặc kiểm soát một cách mạnh mẽ, không liên quan đến bảo vệ nhà cửa.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Trấn yểm: Cũng có nghĩa tương tự, thường liên quan đến việc yểm bùa để bảo vệ khỏi tà ma.
  • Bùa: vật phẩm được sử dụng trong việc trấn trạch hoặc trấn yểm.
  • Nghi lễ: Hành động hoặc chuỗi hành động được thực hiện trong các sự kiện tôn giáo hoặc tâm linh, bao gồm trấn trạch.
Lưu ý:
  • "Trấn trạch" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa dân gian, tâm linh không phải một khái niệm phổ biến trong đời sống hiện đại. Tuy nhiên, một số gia đình vẫn tin vào việc này thực hiện để cảm thấy an tâm hơn về mặt tâm linh.
  1. Nói phù thủy dán bùa giữ nhà để trừ ma quỷ ().

Comments and discussion on the word "trấn trạch"